Giovanni PASQUALE
65
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
5 Th01 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 1 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 0 | 1 | 6,97 | 1 | 1 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 1 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 21 | 18 | 4 | 6,56 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2018 | 67 | 65 | 2 |
16 Th06 2018 | 73 | 67 | 6 |
26 Th11 2017 | 80 | 73 | 7 |
30 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
17 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
13 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
10 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |