Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giovanni PASQUALE

Player retiring at the end of the season.
Giovanni PASQUALE Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Udinese Calcio)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

5 Th01 1982

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 5 (0)1007,2000
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0007,3300
15 Udinese Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 5 (0)0006,8000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 5 (0) 1 0 07,200 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 4 (0) 0 0 07,001 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 28 (0) 3 3 16,613 1
11 Udinese Calcio Hạng 1 22 (0) 5 7 17,051 0
10 Udinese Calcio Hạng 1 29 (0) 6 0 16,971 1
9 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0) 2 5 06,741 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 13 (0) 1 0 16,692 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Udinese Calcio Bảng D 5 (0) 0 0 06,800 0
6 Udinese Calcio Hạng 1 6 (0) 1 1 07,170 0
5 Udinese Calcio Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
4 Udinese Calcio Hạng 1 21 (0) 1 0 06,673 0
3 Udinese Calcio Hạng 1 25 (0) 0 0 05,403 0
2 Udinese Calcio Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Udinese Calcio Hạng 1 15 (0) 0 1 05,531 0
1 Udinese Calcio Hạng 1 17 (0) 1 1 06,651 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu229 (0)211846,56173

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th12 20186765Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20187367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
26 Th11 20178073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
30 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----