Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandr RYAZANTSEV

Player retiring at the end of the season.
Aleksandr RYAZANTSEV Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Torpedo Moskva)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 9 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

5 Th09 1986

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 3 (0)0206,0010
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 8 (0)3307,5020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 3 (0) 0 2 06,001 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 6 (0) 0 2 06,671 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 15 (0) 3 3 16,873 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 8 (0) 0 2 06,880 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 14 (0) 0 4 06,642 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 7 5 07,244 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 16 (0) 4 3 27,190 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 4 6 07,001 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 13 (0) 4 1 07,153 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 7 (0) 1 0 07,570 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 12 (0) 3 2 06,753 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 2 1 16,802 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 5 (0) 0 2 06,601 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 15 (0) 3 4 06,332 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 24 (0) 3 0 17,004 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu182 (0)343756,91270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 7 Th01 2014Rubin KazanZenit Saint Petersburg8.3MAleksandr RYAZANTSEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----