Nukri REVISHVILI
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th03 1987
Ngày sinh
245k
Giá
245,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 68 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,74 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 9 Th12 2014 | Valletta | FC Tosno | 3.3M | Nukri REVISHVILI |
12 | 24 Th03 2014 | Dila Gori | Valletta | 3.3M | Nukri REVISHVILI |
10 | 29 Th07 2013 | FC Krasnodar | Dila Gori | 4.0M | Nukri REVISHVILI |
7 | 12 Th03 2012 | Anzhi Makhachkala | FC Krasnodar | 4.8M | Nukri REVISHVILI |
2 | 23 Th04 2010 | Rubin Kazan | Anzhi Makhachkala | 826k | Nukri REVISHVILI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2016 | 81 | 82 | 1 |
23 Th02 2014 | 82 | 81 | 1 |
28 Th06 2013 | 83 | 82 | 1 |
10 Th08 2011 | 80 | 83 | 3 |
8 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |