Evgeni BALYAIKIN
70
Chỉ số
10 (Ngày 23 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
19 Th05 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
12 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 1 |
11 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
10 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
9 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 4 | 2 | 5,86 | 2 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 1 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 2 | 5,76 | 4 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 52 | 49 | 10 | 6,38 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 14 Th01 2013 | Rubin Kazan | Krylia Sovetov Samara | 4.1M | Evgeni BALYAIKIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2021 | 80 | 70 | 10 |
3 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
1 Th11 2015 | 84 | 82 | 2 |
27 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
25 Th08 2010 | 84 | 85 | 1 |
16 Th02 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |