Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zlatko DEDIC

Player retiring at the end of the season.
Zlatko DEDIC Photo
Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(WSG Tirol)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

5 Th10 1984

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 23 (0)7437,3931
15 Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 42 (0)91236,7941
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 23 (0) 7 4 37,393 1
14 Frankfurt Hạng 2 25 (0) 6 6 47,563 0
13 Frankfurt Hạng 1 13 (0) 1 2 16,771 0
12 Bochum Hạng 2 26 (0) 14 10 87,732 1
11 Bochum Hạng 1 28 (0) 7 9 17,113 1
10 Bochum Hạng 2 32 (0) 13 16 67,723 0
9 Bochum Hạng 2 30 (0) 13 15 97,803 0
8 Bochum Hạng 2 28 (0) 10 14 57,612 0
7 Bochum Hạng 1 28 (0) 5 6 47,254 0
6 Bochum Hạng 1 19 (0) 2 2 17,264 0
5 Bochum Hạng 1 27 (0) 10 9 47,370 1
4 Bochum Hạng 1 18 (0) 8 4 37,441 0
3 Bochum Hạng 1 14 (0) 5 5 16,791 1
2 Bochum Hạng 1 4 (0) 0 1 06,500 0
1 Bochum Hạng 1 4 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)101104507,41305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th09 2014DresdenFrankfurt3.9MZlatko DEDIC
1213 Th06 2014BochumDresden3.9MZlatko DEDIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20228178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th10 20208081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----