Aleksandr OREKHOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th11 1983
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 10 | 2 | 1 | 6,42 | 12 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Ural Yekaterinburg | Tom Tomsk | 3.8M | Aleksandr OREKHOV |
12 | 29 Th03 2014 | Rubin Kazan | Ural Yekaterinburg | 2.0M | Aleksandr OREKHOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
26 Th02 2014 | 85 | 83 | 2 |
22 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
25 Th08 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |