Marco MARCHIONNI
80
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
22 Th07 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 1 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,39 | 4 | 1 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,22 | 3 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 8 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 36 | 40 | 6 | 6,29 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Parma | Sampdoria | 4.8M | Marco MARCHIONNI |
10 | 27 Th07 2013 | ACF Fiorentina | Parma | 3.1M | Marco MARCHIONNI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2016 | 83 | 80 | 3 |
30 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
24 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th04 2012 | 88 | 86 | 2 |
10 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |