Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andriy PYATOV

Player retiring at the end of the season.
Andriy PYATOV Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhtar Donetsk)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th06 1984

Ngày sinh

161k

Giá

161,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0017,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0)0037,1400
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,3300
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 2 (0)0017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 137 (0)00106,9100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 37,140 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 56,780 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 36,780 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 26,890 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 37,170 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 6 (0) 0 0 07,330 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 06,920 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 36,940 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 27,330 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 47,140 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 27,000 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 6 (0) 0 0 06,830 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 17,190 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 6 (0) 0 0 47,170 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 47,360 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 47,190 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 46,970 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 6 (0) 0 0 77,330 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 36 (0) 0 0 77,440 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu564 (0)00587,0900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th10 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----