Andriy PYATOV
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th06 1984
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 137 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 564 (0) | 0 | 0 | 58 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2022 | 86 | 85 | 1 |
24 Th09 2021 | 87 | 86 | 1 |
9 Th05 2019 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |