Dominik STROH-ENGEL
Cầu thủ tự do
CLB
(Memmingen)
73
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
27 Th11 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 74 | 73 | 1 |
13 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
6 Th09 2020 | 80 | 76 | 4 |
9 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2015 | 82 | 83 | 1 |
9 Th06 2015 | 80 | 82 | 2 |
10 Th01 2014 | 78 | 80 | 2 |
5 Th09 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |