Antonio FLORO FLORES
79
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th06 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,50 | 1 | 1 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 0 | 7,31 | 3 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,46 | 2 | 1 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,38 | 1 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,14 | 3 | 2 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 8 | 6 | 7,70 | 0 | 1 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,52 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 2 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,53 | 2 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,07 | 5 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 11 | 2 | 7,39 | 5 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 108 | 85 | 37 | 7,37 | 27 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Juventus | US Sassuolo | 3.9M | Antonio FLORO FLORES |
13 | 11 Th09 2014 | Genoa CFC | Juventus | 5.2M | Antonio FLORO FLORES |
10 | 26 Th06 2013 | Udinese Calcio | Genoa CFC | 6.9M | Antonio FLORO FLORES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2019 | 80 | 79 | 1 |
19 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
29 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |