Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Grégory THIL

Player retiring at the end of the season.
Grégory THIL Photo
Dijon FCO

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Jura Sud Foot)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

15 Th03 1980

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (Dijon FCO)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dijon FCO Hạng 1 20 (0)8327,4520
15 Dijon FCO Cúp Quốc gia Pháp 3 (0)1207,0020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dijon FCO Hạng 1 20 (0) 8 3 27,452 0
14 Dijon FCO Hạng 2 22 (0) 3 2 37,053 0
13 Dijon FCO Hạng 2 25 (0) 10 5 37,362 0
12 Dijon FCO Hạng 2 33 (0) 12 5 87,615 0
11 Dijon FCO Hạng 2 28 (0) 10 5 57,253 1
10 Dijon FCO Hạng 2 10 (0) 5 3 27,200 0
10 US Boulogne Hạng 2 16 (0) 5 3 27,443 0
9 US Boulogne Hạng 2 36 (0) 15 12 87,424 0
8 US Boulogne Hạng 2 32 (0) 6 9 77,415 0
7 US Boulogne Hạng 2 34 (0) 3 9 67,244 0
6 US Boulogne Hạng 2 32 (0) 11 13 97,531 0
5 US Boulogne Hạng 2 30 (0) 8 9 57,504 0
4 US Boulogne Hạng 1 30 (0) 8 10 37,134 0
3 US Boulogne Hạng 2 16 (0) 1 8 06,693 0
2 US Boulogne Hạng 1 35 (0) 12 11 46,973 0
1 US Boulogne Hạng 2 36 (0) 12 10 97,692 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu435 (0)129117767,34481

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013US BoulogneDijon FCO5.2MGrégory THIL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th04 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th03 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----