Grégory THIL
77
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
15 Th03 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,45 | 2 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,05 | 3 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 5 | 8 | 7,61 | 5 | 0 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,25 | 3 | 1 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,44 | 3 | 0 |
9 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 15 | 12 | 8 | 7,42 | 4 | 0 |
8 | US Boulogne | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 9 | 7 | 7,41 | 5 | 0 |
7 | US Boulogne | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 9 | 6 | 7,24 | 4 | 0 |
6 | US Boulogne | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 13 | 9 | 7,53 | 1 | 0 |
5 | US Boulogne | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,50 | 4 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,13 | 4 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 11 | 4 | 6,97 | 3 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 10 | 9 | 7,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 129 | 117 | 76 | 7,34 | 48 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | US Boulogne | Dijon FCO | 5.2M | Grégory THIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2019 | 78 | 77 | 1 |
7 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
30 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2014 | 84 | 82 | 2 |
28 Th03 2012 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |