Philippe MEXÈS
83
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th03 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 55 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,71 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 1 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 4 | 1 |
8 | AC Milan | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
5 | AS Roma | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,52 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 31 | 27 | 6 | 6,87 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 13 Th07 2011 | AS Roma | AC Milan | 17.1M | Philippe MEXÈS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2016 | 86 | 83 | 3 |
16 Th05 2016 | 88 | 86 | 2 |
11 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2013 | 90 | 89 | 1 |
20 Th12 2012 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2011 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |