Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Philippe MEXÈS

Player retiring at the end of the season.
Philippe MEXÈS Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

30 Th03 1982

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 30 (0)1206,8720
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0107,0000
15 AC Milan SMFA Shield 3 (0)0007,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 55 (0)2906,7170
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 30 (0) 1 2 06,872 0
14 AC Milan Hạng 1 31 (0) 2 3 07,102 0
13 AC Milan Hạng 1 28 (0) 0 2 07,183 0
12 AC Milan Hạng 1 29 (0) 3 1 17,031 0
11 AC Milan Bảng F 2 (0) 1 0 08,000 0
11 AC Milan Hạng 1 30 (0) 0 1 07,033 1
10 AC Milan Bảng C 2 (0) 1 0 07,000 0
10 AC Milan Hạng 1 33 (0) 3 0 17,092 0
9 AC Milan Bảng A 4 (0) 1 2 07,251 0
9 AC Milan Hạng 1 27 (0) 3 2 07,004 1
8 AC Milan Bảng D 2 (0) 0 0 05,500 1
8 AC Milan Hạng 1 23 (0) 1 2 07,042 0
7 AC Milan Hạng 1 22 (0) 0 3 07,092 0
6 AC Milan Hạng 1 17 (0) 0 0 06,881 0
5 AC Milan Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 1
5 AS Roma Bảng C 5 (0) 0 0 06,002 0
5 AS Roma Hạng 1 24 (0) 2 1 07,004 0
4 AS Roma Hạng 1 14 (0) 0 0 06,932 0
3 AS Roma Bảng B 4 (0) 0 0 05,501 0
3 AS Roma Hạng 1 32 (0) 2 2 06,092 0
2 AS Roma Hạng 1 27 (0) 6 4 06,702 0
1 AS Roma Bảng G 4 (0) 1 0 27,001 0
1 AS Roma Hạng 1 27 (0) 4 2 26,523 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu421 (0)312766,87404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
513 Th07 2011AS RomaAC Milan17.1MPhilippe MEXÈS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th12 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th05 20168886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----