Alberto AQUILANI
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th07 1984
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,27 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,26 | 5 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,18 | 3 | 1 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 48 | 43 | 15 | 7,19 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 9 Th02 2013 | Liverpool | ACF Fiorentina | 11.2M | Alberto AQUILANI |
1 | 23 Th10 2009 | AS Roma | Liverpool | 9.7M | Alberto AQUILANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
16 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
2 Th02 2016 | 89 | 88 | 1 |
26 Th11 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |