Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniele DE ROSSI

Player retiring at the end of the season.
Daniele DE ROSSI Photo
AS Roma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Boca Juniors)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

24 Th07 1983

Ngày sinh

206k

Giá

206,000

65k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)3028,3300
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0207,1700
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 25 (0)11477,1612
15 AS Roma Cúp quốc gia Ý 1 (0)0008,0000
15 AS Roma SMFA Shield 9 (0)2227,8910

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 107 (0)102727,38122
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Roma Hạng 1 25 (0) 11 4 77,161 2
14 AS Roma Hạng 1 30 (0) 8 3 27,601 0
13 AS Roma Bảng F 4 (0) 0 1 07,500 1
13 AS Roma Hạng 1 33 (0) 11 7 47,641 0
12 AS Roma Hạng 1 31 (0) 7 3 47,523 1
11 AS Roma Hạng 1 31 (0) 7 12 37,523 0
10 AS Roma Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
10 Real Madrid Bảng F 4 (0) 0 1 07,501 0
10 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 2 2 17,815 0
10 AS Roma Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
9 AS Roma Bảng B 6 (0) 0 0 06,500 0
9 AS Roma Hạng 1 29 (0) 5 4 27,212 0
8 AS Roma Bảng G 4 (0) 1 1 08,250 0
8 AS Roma Hạng 1 26 (0) 6 4 07,084 0
7 AS Roma Hạng 1 25 (0) 3 0 07,002 0
6 AS Roma Bảng B 5 (0) 1 1 07,400 0
6 AS Roma Hạng 1 33 (0) 7 4 17,212 0
5 AS Roma Bảng C 5 (0) 0 0 06,800 0
5 AS Roma Hạng 1 31 (0) 4 8 37,422 0
4 AS Roma Hạng 1 26 (0) 4 5 27,311 0
3 AS Roma Bảng B 5 (0) 0 0 76,201 0
3 AS Roma Hạng 1 26 (0) 3 3 76,921 0
2 AS Roma Hạng 1 23 (0) 3 1 26,613 1
1 AS Roma Bảng G 2 (0) 1 0 26,501 0
1 AS Roma Hạng 1 14 (0) 2 3 26,643 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)8668497,24385

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Real MadridAS Roma22.1MDaniele DE ROSSI
1017 Th04 2013AS RomaReal Madrid22.0MDaniele DE ROSSI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20189291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20169392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20159493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----