Alessio CERCI
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
23 Th07 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,15 | 4 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,15 | 4 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,56 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,40 | 1 | 1 |
13 | Torino | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,67 | 4 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 30 (0) | 24 | 9 | 12 | 8,30 | 4 | 1 |
10 | Torino | Hạng 2 | 36 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,88 | 0 | 1 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 5 | 7,37 | 4 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 94 | 78 | 45 | 7,44 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Rayo Vallecano | Catania Calcio | 12.1M | Alessio CERCI |
14 | 8 Th02 2015 | Athletic Club | Rayo Vallecano | 10.9M | Alessio CERCI |
13 | 25 Th11 2014 | CA Osasuna | Athletic Club | 12.6M | Alessio CERCI |
13 | 9 Th09 2014 | Torino | CA Osasuna | 11.5M | Alessio CERCI |
9 | 24 Th12 2012 | ACF Fiorentina | Torino | 8.1M | Alessio CERCI |
5 | 18 Th07 2011 | AS Roma | ACF Fiorentina | 5.6M | Alessio CERCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2020 | 82 | 78 | 4 |
18 Th08 2019 | 85 | 82 | 3 |
11 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
25 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
15 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2013 | 89 | 90 | 1 |
10 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
13 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
30 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |