Modibo MAÏGA
77
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
3 Th09 1987
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 43 (0) | 23 | 14 | 4 | 7,37 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,60 | 2 | 0 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,48 | 3 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,41 | 0 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 37 (0) | 27 | 23 | 10 | 8,05 | 2 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,16 | 5 | 1 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 6 | 12 | 7,85 | 4 | 0 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 5 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 5 | 7,28 | 3 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 36 (0) | 12 | 10 | 8 | 7,14 | 6 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 7 | 4 | 7,12 | 2 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 22 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,18 | 1 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,37 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 143 | 111 | 71 | 7,38 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Blackpool | West Ham United | 7.2M | Modibo MAÏGA |
14 | 31 Th01 2015 | Le Mans FC | Blackpool | 7.1M | Modibo MAÏGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th05 2019 | 83 | 82 | 1 |
10 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |