Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Modibo MAÏGA

Modibo MAÏGA Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 25 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

3 Th09 1987

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2327,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 4 (0)1017,2500
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 West Ham United SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 43 (0)231447,3760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 4 (0) 1 0 17,250 0
14 Blackpool Hạng 3 15 (0) 5 7 17,602 0
14 Le Mans FC Hạng 2 4 (0) 1 0 17,000 0
13 Le Mans FC Hạng 2 33 (0) 14 6 57,553 0
12 Le Mans FC Hạng 2 33 (0) 8 9 57,483 0
11 Le Mans FC Hạng 2 34 (0) 11 8 37,410 0
10 Le Mans FC Hạng 2 37 (0) 27 23 108,052 0
9 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 10 6 27,165 1
8 Le Mans FC Hạng 2 27 (0) 6 6 127,854 0
7 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 5 3 57,004 0
6 Le Mans FC Hạng 1 29 (0) 6 7 57,283 0
5 Le Mans FC Hạng 1 36 (0) 12 10 87,146 0
4 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 3 7 47,122 0
3 Le Mans FC Hạng 2 22 (0) 12 6 47,181 0
2 Le Mans FC Hạng 2 28 (0) 15 8 37,183 0
1 Le Mans FC Hạng 1 19 (0) 7 5 27,371 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu417 (0)143111717,38391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1412 Th04 2015BlackpoolWest Ham United7.2MModibo MAÏGA
1431 Th01 2015Le Mans FCBlackpool7.1MModibo MAÏGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th09 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----