Denni AVDIC
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th09 1988
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-10-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,30 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,30 | 2 | 1 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 14 | 18 | 7 | 7,09 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th01 2014 | Bremen | AZ Alkmaar | 3.2M | Denni AVDIC |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Bremen | 3.9M | Denni AVDIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
17 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
22 Th09 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |