Anthony ANNAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th07 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Munich) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,60 | 5 | 0 |
14 | Munich | Hạng 2 | 17 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,82 | 2 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 29 | 27 | 7 | 6,97 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | HJK Helsinki | Munich | 7.4M | Anthony ANNAN |
13 | 31 Th10 2014 | Monchengladbach | HJK Helsinki | 4.4M | Anthony ANNAN |
13 | 18 Th08 2014 | Schalke | Monchengladbach | 3.5M | Anthony ANNAN |
13 | 2 Th08 2014 | Freiburg | Schalke | 4.7M | Anthony ANNAN |
12 | 6 Th06 2014 | Schalke | Freiburg | 3.6M | Anthony ANNAN |
6 | 8 Th12 2011 | Rosenborg BK | Schalke | 5.4M | Anthony ANNAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2022 | 78 | 75 | 3 |
17 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
5 Th03 2016 | 84 | 82 | 2 |
20 Th09 2015 | 86 | 84 | 2 |
18 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |