Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jukka RAITALA

Jukka RAITALA Photo
FC Vestsjaelland

(External)

CLB

(IF Gnistan)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC),DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

15 Th09 1988

Ngày sinh

104k

Giá

104,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 98%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Finland SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Finland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,6200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Finland Quốc tế 68 (0)2006,3830
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 SC Heerenveen Hạng 1 21 (0) 1 0 06,523 0
13 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 1 0 06,552 0
12 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 0 2 06,553 1
11 SC Heerenveen Hạng 1 30 (0) 1 1 16,530 1
10 SC Heerenveen Hạng 1 27 (0) 0 1 06,301 1
9 SC Heerenveen Hạng 1 26 (0) 1 2 06,382 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
8 Hoffenheim Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Hoffenheim Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 1 1 06,673 0
5 Hoffenheim Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
4 Hoffenheim Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
3 Hoffenheim Hạng 1 4 (0) 0 1 05,500 0
2 Hoffenheim Hạng 1 3 (0) 1 0 05,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu189 (0)6816,43163

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1431 Th03 2015SC HeerenveenFC Vestsjaelland4.8MJukka RAITALA
8 1 Th10 2012HoffenheimSC Heerenveen3.5MJukka RAITALA
120 Th10 2009HJK HelsinkiHoffenheim4.9MJukka RAITALA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th07 20097982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----