Jukka RAITALA
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
15 Th09 1988
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 68 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 1 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,53 | 0 | 1 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,43 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th03 2015 | SC Heerenveen | FC Vestsjaelland | 4.8M | Jukka RAITALA |
8 | 1 Th10 2012 | Hoffenheim | SC Heerenveen | 3.5M | Jukka RAITALA |
1 | 20 Th10 2009 | HJK Helsinki | Hoffenheim | 4.9M | Jukka RAITALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2023 | 82 | 80 | 2 |
19 Th04 2015 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
21 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
29 Th07 2009 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |