Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marco BORRIELLO

Player retiring at the end of the season.
Marco BORRIELLO Photo
Genoa CFC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Ibiza)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

18 Th06 1982

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 10 (0)3407,6000
15 Genoa CFC Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,0000
15 Genoa CFC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Genoa CFC Hạng 1 10 (0) 3 4 07,600 0
14 Genoa CFC Hạng 1 11 (0) 3 3 07,271 0
14 AS Roma Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
13 AS Roma Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
13 AS Roma Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
12 AS Roma Hạng 1 11 (0) 6 7 18,002 0
11 AS Roma Hạng 1 17 (0) 8 5 17,590 1
10 AS Roma Hạng 1 24 (0) 5 8 17,421 0
9 AS Roma Bảng B 5 (0) 1 0 07,800 0
9 AS Roma Hạng 1 28 (0) 9 4 27,462 1
8 AS Roma Bảng G 5 (0) 2 2 27,801 0
8 AS Roma Hạng 1 21 (0) 5 7 27,482 0
7 AS Roma Hạng 1 9 (0) 5 2 48,001 0
7 AC Milan Hạng 1 18 (0) 7 8 47,670 0
6 AC Milan Hạng 1 29 (0) 11 11 87,722 0
5 AC Milan Bảng F 6 (0) 3 3 27,502 0
5 AC Milan Hạng 1 26 (0) 4 5 37,423 0
4 AC Milan Bảng C 5 (0) 1 2 67,401 0
4 AC Milan Hạng 1 30 (0) 13 8 67,572 1
3 AC Milan Hạng 1 32 (0) 10 8 77,166 0
2 AC Milan Hạng 1 25 (0) 7 12 66,845 1
1 AC Milan Hạng 1 15 (0) 9 6 38,271 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)112106587,49324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th02 2015AS RomaGenoa CFC3.8MMarco BORRIELLO
725 Th03 2012AC MilanAS Roma8.1MMarco BORRIELLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th12 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th09 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----