Christian SUÁREZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th11 1985
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 12 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 2 | 5 | 7,37 | 1 | 1 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 50 | 33 | 12 | 7,22 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Pachuca | Atlas | 5.3M | Christian SUÁREZ |
13 | 2 Th08 2014 | El Nacional | Pachuca | 5.6M | Christian SUÁREZ |
12 | 13 Th06 2014 | Pachuca | El Nacional | 4.9M | Christian SUÁREZ |
10 | 30 Th08 2013 | Santos Laguna | Pachuca | 4.0M | Christian SUÁREZ |
9 | 25 Th03 2013 | Không | Santos Laguna | 2.9M | Christian SUÁREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2012 | 84 | 85 | 1 |
20 Th04 2011 | 82 | 84 | 2 |
11 Th08 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |