Simone VERGASSOLA
80
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
24 Th01 1976
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Siena FC), Italian Cup (Siena FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Siena FC | Hạng 2 | 37 (0) | 14 | 12 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Siena FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,23 | 1 | 1 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Siena FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
7 | Siena FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
6 | Siena FC | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,42 | 3 | 2 |
5 | Siena FC | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
4 | Siena FC | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,62 | 3 | 1 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,06 | 2 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 452 (0) | 72 | 66 | 14 | 6,64 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Ternana Calcio | Siena FC | 3.6M | Simone VERGASSOLA |
13 | 17 Th08 2014 | Siena FC | Ternana Calcio | 2.3M | Simone VERGASSOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2015 | 83 | 80 | 3 |
15 Th08 2014 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |