Michael ARROYO
76
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th04 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 17 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,20 | 5 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,17 | 3 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 5 | 5 | 7,43 | 1 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,64 | 0 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,26 | 4 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 93 | 51 | 30 | 7,28 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th10 2011 | Không | San Luis Potosi | 5.0M | Michael ARROYO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2021 | 80 | 76 | 4 |
15 Th04 2021 | 85 | 80 | 5 |
21 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2011 | 85 | 86 | 1 |
15 Th10 2010 | 83 | 85 | 2 |
12 Th08 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |