Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francesco VOLPE

Player retiring at the end of the season.
Francesco VOLPE Photo
Piacenza Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Piacenza Calcio)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 3 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

3 Th03 1986

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Piacenza Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 30 (0)7526,8030
15 Piacenza Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Piacenza Calcio Hạng 2 30 (0) 7 5 26,803 0
14 Piacenza Calcio Hạng 2 30 (0) 7 8 16,804 0
13 Piacenza Calcio Hạng 2 32 (0) 8 8 26,944 0
12 Piacenza Calcio Hạng 2 24 (0) 2 4 06,545 0
11 Piacenza Calcio Hạng 2 25 (0) 1 2 06,321 0
10 Piacenza Calcio Hạng 2 25 (0) 3 6 06,120 1
9 Piacenza Calcio Hạng 2 19 (0) 3 6 26,740 0
8 Piacenza Calcio Hạng 2 18 (0) 1 6 16,894 0
7 Piacenza Calcio Hạng 1 30 (0) 7 5 16,932 0
6 US Livorno Hạng 2 29 (0) 6 10 77,521 0
5 US Livorno Hạng 1 19 (0) 6 0 26,683 0
4 US Livorno Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
3 US Livorno Hạng 1 2 (0) 0 1 05,500 0
2 US Livorno Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu288 (0)5161186,76271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 1 Th01 2012US LivornoPiacenza Calcio3.8MFrancesco VOLPE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th08 20128278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th06 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----