Francesco VOLPE
78
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th03 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,80 | 3 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,80 | 3 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,94 | 4 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
6 | US Livorno | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 10 | 7 | 7,52 | 1 | 0 |
5 | US Livorno | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 0 | 2 | 6,68 | 3 | 0 |
4 | US Livorno | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | US Livorno | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | US Livorno | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 51 | 61 | 18 | 6,76 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th01 2012 | US Livorno | Piacenza Calcio | 3.8M | Francesco VOLPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2012 | 82 | 78 | 4 |
16 Th06 2010 | 81 | 82 | 1 |
9 Th02 2010 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |