Greg TANSEY
70
Chỉ số
10 (Ngày 6 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th11 1988
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Inverness CT), Scottish Cup (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Inverness CT | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
11 | Inverness CT | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 3 | 4 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 10 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,81 | 2 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 38 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,94 | 4 | 0 |
6 | Stockport County | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
5 | Stockport County | Hạng 4 | 26 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,04 | 3 | 0 |
4 | Stockport County | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,94 | 2 | 1 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 38 (0) | 5 | 8 | 1 | 5,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 62 | 65 | 13 | 6,41 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th01 2014 | Stevenage | Inverness CT | 1.3M | Greg TANSEY |
10 | 22 Th07 2013 | Stockport County | Stevenage | 1.7M | Greg TANSEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2019 | 80 | 70 | 10 |
21 Th08 2017 | 78 | 80 | 2 |
31 Th03 2016 | 77 | 78 | 1 |
14 Th10 2011 | 75 | 77 | 2 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |