Felipe PARDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
17 Th08 1990
Ngày sinh
174k
Giá
174,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-9-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,27 | 1 | 1 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,27 | 1 | 1 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 34 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,18 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting de Braga | 2.9M | Felipe PARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
11 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
13 Th09 2019 | 87 | 85 | 2 |
25 Th11 2015 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
30 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
28 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
21 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
13 Th07 2011 | 83 | 82 | 1 |
20 Th08 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |