Adilson CABRAL
76
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th10 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th02 2015 | Sunderland | Nottingham Forest | 2.6M | Adilson CABRAL |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Sunderland | 2.9M | Adilson CABRAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
22 Th07 2017 | 83 | 78 | 5 |
2 Th04 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th01 2015 | 85 | 84 | 1 |
20 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
10 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |