Pablo ARMERO
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 117 (0) | 9 | 9 | 2 | 6,76 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,13 | 2 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,69 | 2 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 1 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 29 | 27 | 7 | 6,70 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | SSC Napoli | Udinese Calcio | 6.5M | Pablo ARMERO |
10 | 28 Th06 2013 | Udinese Calcio | SSC Napoli | 9.8M | Pablo ARMERO |
3 | 17 Th09 2010 | Palmeiras | Udinese Calcio | 8.4M | Pablo ARMERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
13 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2015 | 89 | 88 | 1 |
26 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
11 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
8 Th09 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |