Cesare NATALI
82
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
5 Th04 1979
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 0 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 0 | 1 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,61 | 3 | 1 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,26 | 1 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 23 | 19 | 5 | 6,69 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th03 2015 | Novara FC | US Sassuolo | 2.4M | Cesare NATALI |
14 | 6 Th02 2015 | Bologna FC | Novara FC | 4.7M | Cesare NATALI |
13 | 19 Th11 2014 | Catania Calcio | Bologna FC | 5.2M | Cesare NATALI |
13 | 27 Th08 2014 | Bologna FC | Catania Calcio | 4.5M | Cesare NATALI |
10 | 22 Th07 2013 | ACF Fiorentina | Bologna FC | 5.5M | Cesare NATALI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
13 Th02 2015 | 86 | 84 | 2 |
19 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |