Sam HIRD
70
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th09 1987
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 4 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,79 | 0 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 14 | 13 | 2 | 6,41 | 36 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2019 | 75 | 70 | 5 |
5 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
23 Th05 2013 | 79 | 77 | 2 |
25 Th04 2013 | 81 | 79 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |