Nick LABROCCA
77
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
4 Th12 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colorado Rapids | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | Chivas USA | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
9 | Chivas USA | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
9 | Toronto FC | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,28 | 6 | 0 |
7 | Toronto FC | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
6 | Toronto FC | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
5 | Toronto FC | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
4 | Toronto FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,26 | 2 | 0 |
3 | Toronto FC | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,45 | 3 | 0 |
3 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
1 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 60 | 63 | 8 | 6,42 | 43 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Chivas USA | Colorado Rapids | 3.5M | Nick LABROCCA |
9 | 2 Th01 2013 | Toronto FC | Chivas USA | 4.2M | Nick LABROCCA |
3 | 30 Th06 2010 | Colorado Rapids | Toronto FC | 2.6M | Nick LABROCCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2017 | 78 | 77 | 1 |
8 Th01 2016 | 82 | 78 | 4 |
21 Th09 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |