Michele PAZIENZA
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th08 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,58 | 3 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,82 | 4 | 1 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,80 | 2 | 2 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 42 | 50 | 10 | 7,02 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th09 2012 | Juventus | Bologna FC | 5.1M | Michele PAZIENZA |
6 | 2 Th10 2011 | SSC Napoli | Juventus | 7.5M | Michele PAZIENZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2016 | 83 | 80 | 3 |
15 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
19 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
11 Th09 2013 | 88 | 86 | 2 |
18 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |