Chris SEITZ
77
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th03 1987
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Shield (FC Dallas), North American Cup (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
12 | FC Dallas | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,73 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | FC Dallas | 810k | Chris SEITZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2021 | 78 | 77 | 1 |
11 Th01 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |