Florian KLEIN
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th11 1986
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,51 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th05 2014 | FC RB Salzburg | Stuttgart | 3.9M | Florian KLEIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th02 2011 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |