Sulley MUNTARI
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
27 Th08 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 103 (0) | 16 | 22 | 6 | 6,97 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 2 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,23 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 37 | 37 | 6 | 6,86 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 8 Th02 2013 | Internazionale | AC Milan | 5.4M | Sulley MUNTARI |
3 | 21 Th05 2010 | Real Madrid | Internazionale | 11.9M | Sulley MUNTARI |
1 | 27 Th10 2009 | Internazionale | Real Madrid | 15.0M | Sulley MUNTARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
18 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
19 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
19 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |