Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sulley MUNTARI

Player retiring at the end of the season.
Sulley MUNTARI Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hearts of Oak)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

27 Th08 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ghana SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0207,0010
15 Ghana SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 7 (0)1207,1410
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0108,0000
15 AC Milan Cúp quốc gia Ý 1 (0)0207,0000
15 AC Milan SMFA Shield 4 (0)2018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 103 (0)162266,97111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 7 (0) 1 2 07,141 0
14 AC Milan Hạng 1 10 (0) 4 1 17,600 0
13 AC Milan Hạng 1 11 (0) 3 4 17,271 0
12 AC Milan Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
11 AC Milan Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
11 AC Milan Hạng 1 7 (0) 0 0 07,291 0
10 AC Milan Bảng C 2 (0) 1 0 08,002 0
10 AC Milan Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
9 AC Milan Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Internazionale Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Internazionale Hạng 1 8 (0) 0 2 06,751 0
8 Internazionale Bảng E 4 (0) 1 1 07,250 0
8 Internazionale Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 1
7 Internazionale Hạng 1 15 (0) 3 1 06,604 0
6 Internazionale Bảng C 2 (0) 0 1 06,500 0
6 Internazionale Hạng 1 25 (0) 4 4 06,564 0
5 Internazionale Hạng 1 14 (0) 4 4 06,860 0
4 Internazionale Bảng B 3 (0) 1 1 17,000 0
4 Internazionale Hạng 1 16 (0) 8 3 16,942 0
3 Internazionale Hạng 1 13 (0) 5 3 26,231 0
2 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 2 3 06,601 0
1 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
1 Internazionale Bảng C 2 (0) 0 1 07,500 0
1 Internazionale Hạng 1 9 (0) 0 4 06,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)373766,86201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 8 Th02 2013InternazionaleAC Milan5.4MSulley MUNTARI
321 Th05 2010Real MadridInternazionale11.9MSulley MUNTARI
127 Th10 2009InternazionaleReal Madrid15.0MSulley MUNTARI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th09 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----