Luis CARDOZO
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th10 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 10 | 1 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Mazatlán FC | 2.8M | Luis CARDOZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2022 | 78 | 76 | 2 |
12 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
18 Th11 2021 | 84 | 80 | 4 |
9 Th07 2011 | 83 | 84 | 1 |
8 Th07 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |