Marcelo ESTIGARRIBIA
77
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th09 1987
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,61 | 2 | 1 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 52 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,79 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,61 | 2 | 1 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,90 | 3 | 1 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,41 | 6 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,00 | 5 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,66 | 3 | 0 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 68 | 61 | 16 | 6,82 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 79 | 77 | 2 |
9 Th11 2022 | 82 | 79 | 3 |
26 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
13 Th02 2018 | 86 | 83 | 3 |
18 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |