Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marcelo ESTIGARRIBIA

Marcelo ESTIGARRIBIA Photo
Le Mans FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sportivo Ameliano)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

21 Th09 1987

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paraguay SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 31 (0)5626,6121
15 Le Mans FC Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0106,6700
15 Le Mans FC Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Paraguay Quốc tế 52 (0)5426,7940
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Mans FC Hạng 2 31 (0) 5 6 26,612 1
14 Le Mans FC Hạng 2 31 (0) 4 3 16,903 1
13 Le Mans FC Hạng 2 32 (0) 4 9 27,094 0
12 Le Mans FC Hạng 2 32 (0) 11 10 37,416 0
11 Le Mans FC Hạng 2 32 (0) 8 3 37,005 0
10 Le Mans FC Hạng 2 30 (0) 5 7 07,273 0
9 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 8 3 26,663 0
8 Le Mans FC Hạng 2 7 (0) 0 2 06,430 1
7 Le Mans FC Hạng 1 15 (0) 4 4 06,471 0
6 Le Mans FC Hạng 1 18 (0) 2 2 06,004 2
5 Le Mans FC Hạng 1 9 (0) 4 0 16,562 0
4 Le Mans FC Hạng 1 5 (0) 0 1 06,800 0
3 Le Mans FC Hạng 2 19 (0) 3 7 06,742 0
2 Le Mans FC Hạng 2 23 (0) 4 2 06,654 0
1 Le Mans FC Hạng 1 25 (0) 6 2 26,562 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu341 (0)6861166,82415

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20237977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th11 20228279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th08 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th06 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----