Giampiero PINZI
82
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
11 Th03 1981
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 0 | 7,13 | 7 | 1 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,68 | 5 | 1 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,67 | 6 | 1 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,45 | 1 | 1 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 51 | 47 | 6 | 6,80 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 29 Th06 2010 | Chievo Verona | Udinese Calcio | 7.0M | Giampiero PINZI |
1 | 4 Th12 2009 | Udinese Calcio | Chievo Verona | 5.0M | Giampiero PINZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2018 | 85 | 82 | 3 |
16 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
23 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
11 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |