Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mahamet DIAGOURAGA

Player retiring at the end of the season.
Mahamet DIAGOURAGA Photo
Modena

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Modena)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 6 Th04 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

8 Th01 1984

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Modena Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 1
13 Modena Hạng 2 3 (0) 1 1 07,332 0
13 Modena Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
13 UC AlbinoLeffe Hạng 2 4 (0) 0 1 07,000 0
12 Modena Hạng 2 15 (0) 3 2 07,000 0
12 Mantova FC Hạng 2 4 (0) 0 1 07,000 0
11 Mantova FC Hạng 2 32 (0) 2 5 16,692 1
10 Mantova FC Hạng 2 15 (0) 0 0 06,272 0
10 Modena Hạng 2 18 (0) 0 1 06,671 1
9 Modena Hạng 2 33 (0) 0 1 06,523 1
8 Modena Hạng 2 35 (0) 1 1 06,430 0
7 Modena Hạng 2 29 (0) 1 2 06,341 0
6 Modena Hạng 2 25 (0) 2 1 16,841 0
5 Modena Hạng 2 25 (0) 1 1 06,282 0
4 Modena Hạng 2 25 (0) 3 0 06,242 0
3 Modena Hạng 2 11 (0) 0 0 05,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu282 (0)141726,49165

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th04 2015Chievo VeronaModena678kMahamet DIAGOURAGA
1426 Th01 2015ModenaChievo Verona2.7MMahamet DIAGOURAGA
13 1 Th11 2014Chievo VeronaModena2.1MMahamet DIAGOURAGA
1318 Th08 2014ModenaChievo Verona2.8MMahamet DIAGOURAGA
13 5 Th08 2014UC AlbinoLeffeModena4.0MMahamet DIAGOURAGA
1212 Th07 2014ModenaUC AlbinoLeffe2.8MMahamet DIAGOURAGA
12 1 Th03 2014Mantova FCModena4.1MMahamet DIAGOURAGA
10 1 Th07 2013ModenaMantova FC3.0MMahamet DIAGOURAGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th04 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
27 Th10 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th02 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----