Mahamet DIAGOURAGA
78
Chỉ số
4 (Ngày 6 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th01 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
13 | Modena | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Modena | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Mantova FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Mantova FC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,69 | 2 | 1 |
10 | Mantova FC | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
10 | Modena | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
9 | Modena | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 1 |
8 | Modena | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
7 | Modena | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 1 | 0 |
6 | Modena | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
5 | Modena | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
4 | Modena | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
3 | Modena | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 14 | 17 | 2 | 6,49 | 16 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Chievo Verona | Modena | 678k | Mahamet DIAGOURAGA |
14 | 26 Th01 2015 | Modena | Chievo Verona | 2.7M | Mahamet DIAGOURAGA |
13 | 1 Th11 2014 | Chievo Verona | Modena | 2.1M | Mahamet DIAGOURAGA |
13 | 18 Th08 2014 | Modena | Chievo Verona | 2.8M | Mahamet DIAGOURAGA |
13 | 5 Th08 2014 | UC AlbinoLeffe | Modena | 4.0M | Mahamet DIAGOURAGA |
12 | 12 Th07 2014 | Modena | UC AlbinoLeffe | 2.8M | Mahamet DIAGOURAGA |
12 | 1 Th03 2014 | Mantova FC | Modena | 4.1M | Mahamet DIAGOURAGA |
10 | 1 Th07 2013 | Modena | Mantova FC | 3.0M | Mahamet DIAGOURAGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2015 | 82 | 78 | 4 |
27 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
3 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |