Antonio DI NATALE
85
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
13 Th10 1977
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 2 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 90 (0) | 54 | 20 | 27 | 8,19 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 16 | 7 | 5 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 15 | 5 | 7,56 | 3 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 14 | 7 | 7 | 7,86 | 4 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,32 | 1 | 1 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,42 | 4 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 15 | 7 | 7,59 | 3 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 14 | 8 | 7,72 | 4 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 6 (0) | 2 | 4 | 2 | 9,17 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 4 | 7,65 | 3 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 11 | 9 | 7,71 | 7 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 4 (0) | 2 | 2 | 5 | 7,75 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 8 | 5 | 7,68 | 2 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 12 | 7,69 | 3 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 12 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 9 | 12 | 7,80 | 2 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 11 | 2 | 7,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 443 (0) | 134 | 143 | 111 | 7,66 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
14 Th05 2016 | 89 | 87 | 2 |
10 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2015 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2013 | 92 | 91 | 1 |
7 Th12 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |