Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artjoms RUDŅEVS

Player retiring at the end of the season.
Artjoms RUDŅEVS Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cologne)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

13 Th01 1988

Ngày sinh

276k

Giá

276,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-3-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Latvia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3107,1210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 12 (0)2406,9211
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0008,0000
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 5 (0)1017,6000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Latvia Quốc tế 91 (0)2718137,3281
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 12 (0) 2 4 06,921 1
14 Hamburg Hạng 1 18 (0) 6 4 47,721 0
13 Hamburg Hạng 1 14 (0) 4 3 27,572 0
12 Hamburg Hạng 1 26 (0) 6 3 37,463 0
11 Hamburg Hạng 1 26 (0) 11 6 77,544 0
10 Hamburg Hạng 1 27 (0) 6 5 07,072 1
9 Hamburg Hạng 1 18 (0) 5 3 17,331 0
8 Hamburg Hạng 2 9 (0) 3 5 17,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu150 (0)4333187,40152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
812 Th08 2012Lech PoznańHamburg8.2MArtjoms RUDŅEVS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th12 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th05 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th02 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
30 Th07 20107982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----