Bezerra PAULINHO
83
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th07 1988
Ngày sinh
273k
Giá
273,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,07 | 2 | 1 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 5 | 5 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,07 | 2 | 1 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 3 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 5 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,59 | 1 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 5 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 205 (0) | 59 | 47 | 14 | 7,21 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Grêmio | Sunderland | 16.5M | Bezerra PAULINHO |
13 | 17 Th11 2014 | São Paulo FC | Grêmio | 15.0M | Bezerra PAULINHO |
13 | 27 Th08 2014 | Corinthians | São Paulo FC | 15.5M | Bezerra PAULINHO |
9 | 22 Th12 2012 | Không | Corinthians | 9.4M | Bezerra PAULINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2023 | 86 | 83 | 3 |
13 Th11 2022 | 88 | 86 | 2 |
22 Th07 2022 | 89 | 88 | 1 |
31 Th07 2021 | 90 | 89 | 1 |
18 Th11 2019 | 91 | 90 | 1 |
11 Th12 2017 | 90 | 91 | 1 |
23 Th04 2017 | 89 | 90 | 1 |
24 Th11 2015 | 90 | 89 | 1 |
5 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
6 Th07 2013 | 90 | 91 | 1 |
23 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
29 Th09 2012 | 88 | 89 | 1 |
18 Th01 2012 | 85 | 88 | 3 |
5 Th08 2011 | 82 | 85 | 3 |
4 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
4 Th09 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |