Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gusmão GUILHERME

Gusmão GUILHERME Photo
Atlético Mineiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Operário Ferroviário EC On Loan at Ferroviária)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

22 Th10 1988

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-10-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Atlético Mineiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 28 (0)6627,3620
15 Atlético Mineiro SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 28 (0) 6 6 27,362 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 21 (0) 5 2 07,052 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 18 (0) 3 0 06,942 0
12 Atlético Mineiro Hạng 1 16 (0) 7 7 17,442 0
11 Atlético Mineiro Hạng 1 17 (0) 2 2 07,184 0
10 Atlético Mineiro Hạng 1 24 (0) 6 5 27,292 1
9 Atlético Mineiro Hạng 1 29 (0) 9 7 27,342 0
8 Atlético Mineiro Hạng 1 33 (0) 14 7 87,522 0
7 Atlético Mineiro Hạng 1 25 (0) 7 8 27,361 1
6 Atlético Mineiro Hạng 1 32 (0) 10 8 77,562 0
5 Atlético Mineiro Hạng 1 5 (0) 1 0 07,600 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 13 (0) 5 3 07,233 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 3 (0) 1 4 58,000 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 21 (0) 6 9 57,050 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 7 4 17,334 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 29 (0) 5 9 27,315 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)9481377,32332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 9 Th07 2011Real MadridAtlético Mineiro5.1MGusmão GUILHERME
419 Th02 2011Dynamo KyivReal Madrid9.0MGusmão GUILHERME

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th09 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----