Gusmão GUILHERME
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
22 Th10 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,29 | 2 | 1 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,34 | 2 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 14 | 7 | 8 | 7,52 | 2 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,36 | 1 | 1 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 8 | 7 | 7,56 | 2 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 3 (0) | 1 | 4 | 5 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 9 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,31 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 94 | 81 | 37 | 7,32 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 9 Th07 2011 | Real Madrid | Atlético Mineiro | 5.1M | Gusmão GUILHERME |
4 | 19 Th02 2011 | Dynamo Kyiv | Real Madrid | 9.0M | Gusmão GUILHERME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2022 | 80 | 78 | 2 |
3 Th09 2021 | 82 | 80 | 2 |
8 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
13 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
16 Th02 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |