Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ángel RANGEL

Player retiring at the end of the season.
Ángel RANGEL Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

28 Th10 1982

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 33 (0)41007,2410
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 33 (0) 4 10 07,241 0
14 Swansea City Hạng 1 33 (0) 0 0 06,482 0
13 Swansea City Hạng 1 21 (0) 2 0 16,761 0
12 Swansea City Hạng 1 31 (0) 0 4 06,612 0
11 Swansea City Hạng 1 30 (0) 0 0 06,772 0
10 Swansea City Hạng 1 34 (0) 2 0 06,623 0
9 Swansea City Hạng 1 34 (0) 2 1 06,212 0
8 Swansea City Hạng 2 33 (0) 1 0 05,854 0
7 Swansea City Hạng 2 37 (0) 0 1 06,035 0
6 Swansea City Hạng 2 33 (0) 0 0 06,033 0
5 Swansea City Hạng 2 31 (0) 0 0 06,261 3
4 Swansea City Hạng 3 17 (0) 1 0 05,411 0
3 Swansea City Hạng 2 36 (0) 0 0 04,284 0
2 Swansea City Hạng 3 38 (0) 0 0 05,662 0
1 Swansea City Hạng 2 38 (0) 0 1 05,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu479 (0)121716,09363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----