Colin KAZIM-RICHARDS
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
26 Th08 1986
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 9 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 19 | 1 | 7,23 | 5 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,25 | 4 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 11 | 3 | 7,57 | 2 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,65 | 3 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 96 | 87 | 25 | 7,07 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Bursaspor | Feyenoord | 6.1M | Colin KAZIM-RICHARDS |
11 | 23 Th09 2013 | Galatasaray SK | Bursaspor | 4.8M | Colin KAZIM-RICHARDS |
4 | 1 Th02 2011 | Fenerbahçe SK | Galatasaray SK | 5.5M | Colin KAZIM-RICHARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
6 Th11 2018 | 83 | 80 | 3 |
26 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
12 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |