Ânderson NENÊ
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
19 Th07 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 19 (0) | 2 | 10 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,75 | 2 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,13 | 2 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,57 | 5 | 1 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 75 | 50 | 19 | 7,07 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Al Gharafa | West Ham United | 6.7M | Ânderson NENÊ |
10 | 20 Th07 2013 | Paris Saint-Germain | Al Gharafa | 4.9M | Ânderson NENÊ |
3 | 22 Th07 2010 | AS Monaco | Paris Saint-Germain | 8.8M | Ânderson NENÊ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
2 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
25 Th08 2019 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
5 Th05 2013 | 90 | 88 | 2 |
26 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
19 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |