Dean HAMMOND
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th03 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leicester City), English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 20 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,66 | 3 | 0 |
1 | Colchester United | Hạng 3 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 30 | 31 | 7 | 6,65 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Southampton | Leicester City | 2.4M | Dean HAMMOND |
3 | 3 Th07 2010 | Colchester United | Southampton | 1.7M | Dean HAMMOND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 78 | 82 | 4 |
8 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |