Andoni IRAOLA
85
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
22 Th06 1982
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 5 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,45 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 2 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,09 | 3 | 2 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 1 | 1 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 1 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,61 | 1 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,69 | 1 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 478 (0) | 3 | 13 | 5 | 6,72 | 36 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2016 | 87 | 85 | 2 |
20 Th08 2015 | 89 | 87 | 2 |
18 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |