Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andoni IRAOLA

Player retiring at the end of the season.
Andoni IRAOLA Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(New York City FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th07 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

22 Th06 1982

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 27 (0)0127,1530
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)0007,6700
15 Athletic Club SMFA Shield 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 14 (0)1006,3610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 27 (0) 0 1 27,153 0
14 Athletic Club Hạng 1 22 (0) 0 1 07,093 0
13 Athletic Club Bảng E 4 (0) 0 0 06,251 0
13 Athletic Club Hạng 1 24 (0) 2 0 17,253 0
12 Athletic Club Hạng 1 35 (0) 0 0 07,095 0
11 Athletic Club Hạng 2 20 (0) 0 2 07,451 0
10 Athletic Club Bảng D 5 (0) 0 0 06,600 0
10 Athletic Club Hạng 1 30 (0) 0 1 06,473 2
9 Athletic Club Hạng 1 35 (0) 0 2 17,093 2
8 Athletic Club Hạng 2 36 (0) 0 0 07,062 0
7 Athletic Club Hạng 2 35 (0) 0 1 07,000 0
6 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 0 1 16,971 1
5 Athletic Club Hạng 2 32 (0) 0 1 07,161 0
4 Athletic Club Hạng 2 37 (0) 0 1 06,543 1
3 Athletic Club Hạng 1 33 (0) 0 0 05,611 0
2 Athletic Club Hạng 1 35 (0) 1 2 05,691 0
1 Athletic Club Hạng 1 36 (0) 0 0 05,945 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu478 (0)31356,72366

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th07 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th08 20158987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----