Carlos GURPEGI
87
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
19 Th08 1980
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,64 | 4 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 1 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Athletic Club | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
5 | Athletic Club | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
4 | Athletic Club | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
3 | Athletic Club | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
2 | Athletic Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Athletic Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 30 | 32 | 7 | 7,05 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
18 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |