Leo FRANCO
83
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
20 Th05 1977
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,46 | 0 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,44 | 0 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,28 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 0 | 0 | 46 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Real Zaragoza | San Lorenzo | 3.7M | Leo FRANCO |
5 | 23 Th04 2011 | Galatasaray SK | Real Zaragoza | 5.9M | Leo FRANCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
14 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
17 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
22 Th12 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |